Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghê tổm"
ghê tởm
đáng ghê tởm
kinh tởm
ghê sợ
đáng sợ
khó chịu
tồi tệ
đáng ghét
xấu xí
khủng khiếp
đáng khinh
đáng lo ngại
đáng ngại
khó coi
khó nhìn
khó ưa
khó chịu đựng
khó chấp nhận
khó nuốt
khó lòng