Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghật"
ghệt
bọc chân
vớ
tất
giày
ống quần
bít tất
giày cao su
bọc ống chân
vải bọc
mảnh da
mảnh vải
đồ bảo hộ
đồ đi mưa
đồ thể thao
đồ đi bộ
đồ đi đường
đồ đi chơi
đồ đi dạo
đồ đi làm