Từ đồng nghĩa với "ghẹ ổ"

kêu gà mái kêu ghém đẻ
tìm ổ ghẹ kêu nhỏ
kêu liên tiếp sắp đẻ đi tìm ổ gà mẹ
gà con tiếng kêu tiếng gà đi tìm
kêu gọi kêu rỉ rả kêu thưa kêu lảnh lót