Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghẹ ổ"
kêu
gà mái
kêu ghém
đẻ
tìm ổ
ghẹ
gà
kêu nhỏ
kêu liên tiếp
sắp đẻ
đi tìm ổ
gà mẹ
gà con
tiếng kêu
tiếng gà
đi tìm
kêu gọi
kêu rỉ rả
kêu thưa
kêu lảnh lót