Từ đồng nghĩa với "ghẻ lạnh"

sự ghẻ lạnh xa lánh xa cách thù địch
chia tay chia rẽ mất đoàn kết sự bất hoà
ly giáo ly hôn ly thân rời bỏ
trục xuất đối xử lạnh nhạt không quan tâm bỏ rơi
bỏ mặc không thân thiết không gần gũi tách biệt