Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghẻ lạnh"
sự ghẻ lạnh
xa lánh
xa cách
thù địch
chia tay
chia rẽ
mất đoàn kết
sự bất hoà
ly giáo
ly hôn
ly thân
rời bỏ
trục xuất
đối xử lạnh nhạt
không quan tâm
bỏ rơi
bỏ mặc
không thân thiết
không gần gũi
tách biệt