Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghế vải"
ghế bành
ghế salon
ghế tựa
ghế xếp
ghế nhựa
ghế gỗ
ghế sofa
ghế bệt
ghế đệm
ghế ngồi
ghế thư giãn
ghế bập bênh
ghế mây
ghế bành vải
ghế vải bố
ghế vải nỉ
ghế vải dù
ghế vải tổng hợp
ghế vải cotton
ghế vải polyester