Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghếch"
ghế
ghế tựa
ghế bành
ghế dựa
ghế điện
băng ghế dài
nghiêng
nghiêng ngả
đặt chếch
để chếch
ghếch chân
ghếch mắt
ghếch nòng
ghếch đầu
ghếch người
ghếch lưng
ghếch vai
ghếch cổ
ghếch mũi
ghếch tay