Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghềnh"
thác ghềnh
ghềnh thác
dòng chảy
sông
suối
hồ
bờ sông
đá ngầm
cồn
bãi đá
vực
lòng sông
đá lởm chởm
đồng nước
chỗ nông
chỗ hẹp
dòng nước xiết
chỗ gập ghềnh
đường nước
đáy sông