Từ đồng nghĩa với "ghểnh"

ghếnh ghếnh tượng ghếnh sĩ tiến
di chuyển đi đi lên đi vào
che bảo vệ đứng chắn khoá
cản ngăn đối đầu chặn
tránh lùi thay thế thay đổi
điều chỉnh