Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghểnh"
ghếnh
ghếnh tượng
ghếnh sĩ
tiến
di chuyển
đi
đi lên
đi vào
che
bảo vệ
đứng chắn
khoá
cản
ngăn
đối đầu
chặn
tránh
lùi
thay thế
thay đổi
điều chỉnh