Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghểnh cổ"
eo biển
eo đất
hẻm núi
khe núi
đèo
vịnh
cửa biển
bến cảng
hải cảng
khu vực hẹp
đường hẹp
khoảng trống
khoảng hẹp
vùng đất hẹp
đường đi hẹp
khoảng không
đường lối
lối đi
khe hẹp
vùng eo