Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghỉ"
ghi
đánh dấu
ghi chép
ghi nhớ
ghi lại
ghi danh
ghi chú
ghi thông tin
ghi nhận
ghi vào
đánh ghi
đánh dấu
lưu giữ
nhớ
tích lũy
tổng hợp
tài liệu
sổ tay
nhật ký
biên bản