Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ghốch"
nghếch
chếch
đặt
dựng
đưa
hướng
nâng
kê
tựa
đứng
giơ
vươn
nhướng
quay
hất
vặn
lệch
xô
đẩy
khoang