Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"già đòn non nhẽ"
già đòn
non lẽ
già dặn
trưởng thành
chín chắn
từng trải
khôn ngoan
thông thái
có kinh nghiệm
giàu kinh nghiệm
đã trải đời
đã từng trải
đã biết
đã hiểu
tinh tế
sáng suốt
thấu đáo
khôn khéo
tinh vi
khéo léo