Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giàn giụa"
chảy tràn
rơi rớt
tuôn trào
đổ ra
tràn ngập
tràn đầy
dâng trào
vượt ra
tràn lan
đổ xuống
chảy ra
mất kiểm soát
khóc lóc
khổ sở
sống chật vật
cố gắng
vật lộn
đấu tranh
làm khổ
khó khăn