Từ đồng nghĩa với "giày xéo"

giẫm đạp đạp đè lên bước lên
dậm chân làm phẳng chạy qua làm bị thương
vi phạm lấn át lấn sân đè bẹp
giày vò xâm phạm đè nén đè bẹp
đè nén chà đạp xô đẩy đè ép
đè bẹp