Từ đồng nghĩa với "giám sát"

kiểm tra theo dõi kiểm duyệt thanh tra
quan trắc giám thị giám sát viên giám định
kiểm soát đánh giá trông nom coi sóc
quản lý điều tra phân tích giám sát an ninh
giám sát chất lượng giám sát hoạt động giám sát tài chính giám sát môi trường