Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gián đoạn"
tạm dừng
ngưng
dừng lại
cắt đứt
ngưng liên tục
ngắt quãng
sự gián đoạn
điểm gián đoạn
sự cố
mất điện
sự không liên tục
tính gián đoạn
tính không liên tục
đứt quãng
kết thúc
tạm ngưng
gián đoạn
dừng
tạm thời
không liên tục