Từ đồng nghĩa với "gián đoạn"

tạm dừng ngưng dừng lại cắt đứt
ngưng liên tục ngắt quãng sự gián đoạn điểm gián đoạn
sự cố mất điện sự không liên tục tính gián đoạn
tính không liên tục đứt quãng kết thúc tạm ngưng
gián đoạn dừng tạm thời không liên tục