Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo lý"
giáo huấn
học thuyết
tín điều
thần học
niềm tin
giới luật
quy tắc
quy định
mệnh đề
khái niệm
hệ tư tưởng
chủ nghĩa
tôn giáo
giáo phái
triết học
dạy dỗ
thái độ
nguyên lý
tín lý
học thuyết chủ nghĩa