Từ đồng nghĩa với "giáp lá cà"

đánh nhau đánh giáp lá đánh lộn đánh đấm
đánh vật đánh tay đôi đánh xáp lá đánh cận chiến
đánh trực diện đánh tay không đánh bạo đánh bạt
đánh chạm đánh xô xát đánh lộn xộn đánh bù khú
đánh bừa đánh bát nháo đánh bạo lực đánh hỗn chiến
lá giáp