Từ đồng nghĩa với "giây lát"

chẳng mấy chốc không lâu nữa trong một thời gian ngắn nữa nhanh chóng
chốc lát một lát một chút một giây
một khoảnh một thoáng một chốc một nháy
ngay lập tức sớm vừa mới chỉ trong chốc lát
trong chốc lát trong nháy mắt trong giây nháy mắt