Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giãm"
đạp
giẫm
dẫm
đè
đè nén
đè bẹp
đè lên
giẫm chân
giẫm đạp
giẫm lên
giẫm nát
giẫm đạp nhau
đè nén
đè bẹp
đè mạnh
đè ép
đè xuống
đè lên nhau
đè lên mặt đất
đè lên lúa