Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giãn thợ"
giãn cách
giãn nở
mở rộng
khoảng cách
tách biệt
phân tán
giãn ra
giãn bớt
giảm bớt
thư giãn
giảm áp lực
giảm tải
giảm căng thẳng
giảm sức ép
giảm chấn
giảm thiểu
giảm bớt gánh nặng
giảm bớt công việc
giảm bớt trách nhiệm
giảm bớt yêu cầu