Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giạng"
giang
giang chân
đứng giạng háng
chân dài
cọc tiêu
cột
chống
đóng cọc
cà kheo
giang tay
mở rộng
duỗi chân
bước chân
đi đứng
tư thế
đứng vững
đứng thẳng
giang rộng
khoảng cách
đi bộ