Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả đò"
giả vờ
giả tạo
lừa dối
ngụy tạo
ngụy trang
đánh lừa
che giấu
giấu
che đậy
giả đạo đức
làm cho tin tưởng
mạo danh
đóng kịch
tạo dựng
giả bộ
đánh bóng
làm màu
thao túng
xảo trá
mờ ám