Từ đồng nghĩa với "giả định"

giả thiết giả thuyết sự giả định điều giả định
sự cho rằng phỏng đoán lý thuyết suy luận
sự nhận vào mình giả vờ giả định tình huống giả định lý thuyết
giả định phỏng đoán giả định suy luận giả định giả thuyết giả định sự thật
giả định khả năng giả định điều kiện giả định kết quả giả định nguyên nhân