Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả dặn"
chín chắn
trưởng thành
đầy đủ
từng trải
kinh nghiệm
thành thạo
khôn ngoan
sáng suốt
thông minh
tinh tế
điềm đạm
vững vàng
cứng cáp
điêu luyện
tinh thông
khéo léo
thận trọng
sắc sảo
già dặn
già dặn kính nghiệm