Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả ngô giả ngọng"
giả vờ
giả bộ
làm bộ
làm ra vẻ
giả ngu
giả ngây
đóng kịch
đóng vai
trốn tránh
lẩn tránh
không biết
không hiểu
không hay
không rõ
làm ngơ
làm lơ
thờ ơ
vô tư
vô tâm
không quan tâm