Từ đồng nghĩa với "giả ngô giả ngọng"

giả vờ giả bộ làm bộ làm ra vẻ
giả ngu giả ngây đóng kịch đóng vai
trốn tránh lẩn tránh không biết không hiểu
không hay không rõ làm ngơ làm lơ
thờ ơ vô tư vô tâm không quan tâm