Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giải khuây"
vui chơi
tiêu khiển
giải trí
làm thích thú
vui vẻ
làm vui
cười
vui mừng
hú hí
làm buồn cười
giải tỏa
thư giãn
xoa dịu
vui lòng
cổ vũ
khích lệ
làm cho vui
tận hưởng
vui vẻ lên
đi chơi