Từ đồng nghĩa với "giải tán"

tan rã sự tan rã sự giải thể giải thể
sự phân huỷ sự chia rẽ sự tan biến tiêu tan
hủy bỏ bãi bỏ sự huỷ bỏ sự tan
sự rã ra ngừng hoạt động sự chia tay sự hoà tan
sự biến mất phân vùng giải quyết chia tay