Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giản dị"
đơn giản
tự nhiên
không kiểu cách
không màu mè
không công phu
thân thiện
không chính thức
chất phác
khiêm tốn
ấm cúng
hàng ngày
quen thuộc
nghèo nàn
dễ hiểu
lịch sự
thoải mái
gia đình
thô
không khách sáo
sơ sài