Từ đồng nghĩa với "giấn nâu"

nâu đỏ nâu nâu đất nâu sẫm
nâu nhạt nâu vàng nâu gỗ nâu chocolate
nâu cà phê nâu đồng nâu tây nâu hạt dẻ
nâu khô nâu tối nâu nhạt nâu xỉn
nâu đen nâu cánh gián nâu gạch nâu bùn