Từ đồng nghĩa với "giấu đầu lời đuôi"

giấu đầu hở đuôi che giấu ẩn giấu trốn tránh
lén lút bí mật không công khai giấu diếm
giấu kín không rõ ràng mập mờ lấp liếm
không minh bạch trốn chạy không thẳng thắn không trung thực
lén lút không rõ ràng mờ ám không minh bạch