Từ đồng nghĩa với "giấu giếm"

giấu cất giấu trốn che đậy
ngụy trang chôn vùi che khuất nơi trú ẩn
ẩn náu giấu kín giấu mặt giấu đi
lén lút ẩn giấu bịt mắt đậy kín
kín đáo tìm chỗ ẩn trốn tránh lén lút