Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giần giật"
giật
rung
co giật
giựt
bật
đẩy
va đập
va chạm
dội lên
chạy xóc nảy lên
rần rật
búng
kéo
rùng mình
lắc
lắc lư
nhún
lắc nhẹ
lắc qua lắc lại
lắc đầu