Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giẫy"
giẫy cỏ
giẫy đường
dọn dẹp
sắp xếp
chuẩn bị
làm sạch
dọn dẹp mặt bằng
thu xếp
làm phẳng
giải quyết
hòa giải
thanh toán
lo lót
mua chuộc
điều chỉnh
sửa chữa
giải quyết công việc
tổ chức
quản lý
điều phối