Từ đồng nghĩa với "giặc"

kẻ xâm lược kẻ địch thù địch kẻ thù
kẻ tấn công du kích phe đối lập kẻ gièm pha
kẻ thù ghét đối thủ sự thù địch kẻ phản bội
kẻ cướp kẻ gây rối kẻ phá hoại kẻ khủng bố
kẻ lừa đảo kẻ thù truyền kiếp kẻ thù không đội trời chung kẻ thù chính trị