Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giẻ"
khăn lau
giẻ rách
giẻ lau
giẻ bẩn
giẻ cũ
giẻ thấm
giẻ mềm
giẻ khô
giẻ ướt
giẻ dùng một lần
giẻ đa năng
giẻ vệ sinh
giẻ chùi
giẻ dọn
giẻ tẩy
giẻ nhà bếp
giẻ lau kính
giẻ lau xe
giẻ lau mặt