Từ đồng nghĩa với "giọt sương"

giọt nước đọng lại như sương rơi xuống như sương sương
sương xuống điểm sương ngưng tụ giọt mưa
giọt ẩm giọt sương mai giọt sương đêm giọt sương sớm
giọt nước mắt giọt nước mưa giọt nước trong giọt nước lạnh
giọt nước nhỏ giọt nước ngưng tụ giọt nước rơi giọt nước lăn