Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giối giăng"
giới nước
giội đợ
giội bom
giới lửa
giội gáo nước lạnh
trối trăng
đổ
đổ từ trên cao
đổ mạnh
đổ nhiều
đổ xuống
đập
khơi đậy
dội
tưới
rót
xối
tưới nước
dội nước
xối nước
đổ nước