Từ đồng nghĩa với "giờ lâu"

nhiều giờ làm thêm giờ thời gian dài khoảng thời gian dài
một lúc lâu thời gian lâu giờ giấc thời gian kéo dài
thời gian chờ thời gian trôi thời gian nghỉ thời gian rảnh
thời gian tạm khoảng thời gian thời gian ngắn thời gian không xác định
thời gian vô tận thời gian mờ nhạt thời gian lặng lẽ thời gian lãng phí