nắm | nắm giữ | nắm chặt | sự nắm giữ |
sự nắm chặt | sự nắm được | sở hữu | chiếm hữu |
sự chiếm giữ | bắt giữ | giam giữ | sự giam cầm |
chiếm đóng | cầm | sự cầm | cầm nắm |
giữ vững | giữ chắc | giữ vị trí | chứa |
chứa đựng | đựng | coi là | có ý nghĩa là |
tin rằng | cho là | xem là | kéo dài |
còn mãi | cứ vẫn | tiếp tục | tiếp tục đi theo |
dừng lại | đứng lại | ngừng lại | đợi một tí |
kiềm chế | theo | theo đuổi | sự kiểm soát |