Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giữ kẽ"
ngăn cách
phân chia
riêng biệt
khóa
giữ kín
giữ gìn
bảo vệ
che giấu
cách biệt
tách biệt
giữ khoảng cách
giữ bí mật
đề phòng
cẩn trọng
thận trọng
kiềm chế
hạn chế
tránh xa
giữ vững
bảo thủ