Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giữ mình"
bảo vệ
giữ gìn
duy trì
bảo tồn
bảo hộ
che chở
đề phòng
phòng ngừa
giữ an toàn
giữ vững
giữ chân
giữ lại
giữ sức
giữ trạng thái
giữ khoảng cách
giữ bí mật
giữ lòng
giữ tâm
giữ ý
giữ nếp