Từ đồng nghĩa với "giữ mình"

bảo vệ giữ gìn duy trì bảo tồn
bảo hộ che chở đề phòng phòng ngừa
giữ an toàn giữ vững giữ chân giữ lại
giữ sức giữ trạng thái giữ khoảng cách giữ bí mật
giữ lòng giữ tâm giữ ý giữ nếp