Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia biến"
biến đổi
biến thiên
thay đổi
biến số
khác biệt
khả biến
có thể thay đổi
biến
gió thay đổi
hay thay đổi
không ổn định
biến hóa
biến dạng
biến chuyển
biến động
thay thế
thay đổi hình thức
thay đổi trạng thái
biến đổi hình thức
biến đổi trạng thái