gia sản | tài sản | di sản | của cải |
tài sản thừa kế | vốn liếng | tài sản gia đình | của để dành |
tài sản tích lũy | của cải vật chất | tài sản chung | tài sản riêng |
của cải thừa kế | tài sản vô hình | tài sản hữu hình | tài sản cố định |
tài sản lưu động | tài sản cá nhân | tài sản xã hội | tài sản quốc gia |