Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia bảo"
gia bảo
gia đình
gia tộc
hộ gia đình
gia quyến
thân tộc
gia
gia thế
dòng dõi
hộ
tổ tiên
tài sản
vật báu
di sản
kho báu
gia sản
bảo vật
báu vật
tài sản gia đình
vật phẩm
kho tàng