Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia cố"
củng cố
tăng cường
vững chắc
bảo vệ
chắc chắn
gia tăng
cải thiện
nâng cao
thêm vào
làm mạnh
làm bền
làm vững
chắc chắn hóa
cải cách
điều chỉnh
sửa chữa
tu bổ
phục hồi
tái thiết
làm mới