Từ đồng nghĩa với "gia chi dĩ"

gia đình họ dòng họ gia tộc
con cái nhà hộ gia đình thân tộc
gia quyến tổ tiên dòng dõi gia
huyết thống gia thế nhóm tập hợp
bộ tộc cha mẹ hộ chủng tộc