Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia cụ"
dụng cụ
đồ dùng
thiết bị
đồ đạc
nội thất
đồ gia dụng
bàn ghế
tủ kệ
chén bát
dụng cụ nhà bếp
đồ trang trí
đồ điện
đồ nội thất
đồ gia đình
đồ dùng sinh hoạt
đồ dùng hàng ngày
đồ dùng gia đình
đồ dùng tiện ích
đồ dùng trong nhà
đồ dùng cá nhân