Từ đồng nghĩa với "gia dĩ"

dòng họ phả hệ gia đình tổ tiên
hơn nữa hơn thêm nữa còn nữa
mặt khác không chỉ không những cũng như
cùng với bên cạnh đó ngoài ra
cũng đồng thời song song tương tự