Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gia hình"
phân chia
phương hướng
hướng
phương
phía
quận
miền
khu
góc phần tư
góc chân
chia tư
phân
một phần tư
nơi
khoảng cách
cắt đều làm bốn
địa bàn
khu vực
phân khu
địa điểm
phân loại